|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Nguồn cung cấp điện: | 220V, 50Hz | Tiêu thụ năng lượng: | 300w |
---|---|---|---|
Nhiệt độ môi trường xung quanh: | 25±5°C | Độ ẩm tương đối: | ≤85% độ ẩm |
Bảo hành: | 1 năm | Chứng nhận: | Includes Calibration Certification |
Làm nổi bật: | Máy đo quang sai,Máy đo quang 300W,Máy phân tích vật liệu kim loại màu |
1. Mô tả:
Quang kế vi sai SX83 có khả năng đo chính xác các thành phần có hàm lượng cao và đo nhạy các thành phần vi lượng. Nó mở rộng phạm vi hàm lượng của các nguyên tố được đo và có thể tiến hành phát hiện định lượng chính xác và nhanh chóng đối với vonfram, molypden, sắt, silicon, niken, coban có hàm lượng cao và các thành phần vi lượng của vonfram, molypden, sắt, silicon, niken và coban. Đồng thời, nó có thể đo một cách có hệ thống nhiều nguyên tố với các mức hàm lượng khác nhau. Đây là một sản phẩm công nghệ cao mới của công ty chúng tôi.
Thiết bị này là một thiết bị đo định lượng nhỏ gọn và di động, phù hợp với các ngành công nghiệp khoáng sản kim loại màu, chế biến kim loại màu và địa chất. Nó đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực vonfram, molypden và các khoáng sản và chế biến khác, và đã nhận được sự đánh giá cao từ người dùng.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Thông số kỹ thuật | |
1. Các nguyên tố và phạm vi đo được | ||
Nguyên tố | Phạm vi | Sai số cho phép |
W | 0.01~99.9% | Tất cả các lỗi ≤ giới hạn cho phép trong các phương pháp phân tích tiêu chuẩn quốc gia |
WO3 | 0.001~400g/L | |
Mo | 0.005~99.9% | |
MoO3 | 0.001~400g/L | |
Ni/Co | 0.01~60% | |
Fe/Ti/SiO2 | 0.01~99.9% | |
V2O5 | ≤99.5% | |
Cu | 0.01~100% | |
2. Loại mẫu | Khoáng sản, hợp kim và hóa chất kim loại màu: | |
Muối crom, V2O5, MnO, NiO, TiO2, phốt phát, oxit Co/Fe/Mo, | ||
Molybdat, quặng Mo, hợp kim Fe-Mo, WO3, WC, quặng W, wolframat, | ||
Hợp kim W-Co, hợp kim Mo-Ni, hợp kim Ni-Co-Cu, muối bismuth | ||
3. Thông số kỹ thuật | ||
Kênh đo | 2 | |
Độ ổn định đo | ±2 chữ số trong vòng 5 phút | |
Độ lặp lại của phép thử | 100% tuân thủ (±2 chữ số) trong 20 lần thử liên tiếp | |
4. Tốc độ phân tích | ||
Phân tích thông thường | 2-4 mẫu/giờ (từ cân) | |
Các nguyên tố khác | 2-4 giờ | |
5. Điều kiện vận hành | ||
Nguồn điện | 220V/50Hz | |
Tiêu thụ điện năng | 300W | |
Nhiệt độ môi trường | 25±5°C | |
Độ ẩm tương đối | ≤85% RH |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748