|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Điện áp: | 220 V, 380 V | Lớp bảo vệ: | IP56 |
|---|---|---|---|
| Độ chính xác: | ± 0,1%fs hoặc ± 0,5% | Sự ổn định: | ± 0,2%fs |
| Phạm vi thời gian giai đoạn: | 0,1 giây - 1000 giờ | Nhiệt độ làm việc: | 0 đến 40 |
| Phương pháp tính phí: | tự động | Chế độ hiển thị: | Hiển thị màn hình cảm ứng hoặc màn hình trên máy tính trên |
| Nghị quyết: | Quảng cáo 16 bit | Độ chính xác thời gian: | ± 10 giây/24 giờ |
| Phạm vi cài đặt giai đoạn: | 1 - 200 giai đoạn | Khoảng thời gian ghi dữ liệu: | ≥100ms |
| Nhiệt độ lưu trữ: | -20 đến +70 | Phương pháp làm mát: | Làm mát bằng không khí |
| Độ ẩm môi trường: | ≤85% | ||
| Làm nổi bật: | 300A5V Lithium Battery Test Machine,8L Battery Testing Equipment,Precision ±0.1%FS DCIR Test Machine |
||
| Parameter | Specification |
|---|---|
| Output Channels | Customizable number of channels |
| Charging Method | Automatic |
| Display Mode | Touch screen or computer display |
| Voltage |
Scope: Customizable charging/discharging ranges
Precision: ±0.1%FS or ±0.5%
Resolution: 16-bit AD
|
| Current |
Range: 0-*A (customizable charging/discharging ranges)
Precision: ±0.1%FS or ±0.5%
Resolution: 16-bit AD
|
| Power |
Total output: Determined by equipment specifications
Single channel: Determined by equipment specifications
Stability: ±0.2%FS
|
| Time |
Resolution: 0.1 second
Accuracy: ±10 seconds/24 hours
Stage time setting: 0.1s - 1000 hours
Stage setting: 1-200 stages
|
| Data Recording |
Time interval: ≥100ms
Voltage variation: ≥0.1%FS
Current variation: ≥0.1%FS
|
| Work Environment |
Power supply: AC380V (-5% to +10%) or AC220V (-5% to +10%)
Temperature: 0℃ to 40℃ (storage -20℃ to +70℃)
Humidity: ≤85%
Ventilation: Good ventilation required
Cooling: Air-cooled
|
| PC Requirements | Windows 7, Windows 10 or above |
Người liên hệ: Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748