|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
| Điện áp: | 220 v | Cung cấp điện: | 100V-240V |
|---|---|---|---|
| Cân nặng: | 10kg | Kích thước: | 308mm×300mm×450mm |
| Độ chính xác đo lường: | ± 1,0% phạm vi đầy đủ | độ lặp lại đo lường: | ± 0,5% toàn dải |
| cánh quạt: | Số 1, Số 2, Số 3, Số 4 | Phạm vi đo lường: | BGD 152/1S: 10~100.000 mPa.s, BGD 152/2S: 10~2.000.000 mPa.s |
| Tốc độ xoay: | BGD 152/1S: 6, 12, 30, 60 vòng/phút, BGD 152/2S: 0,3, 0,6, 1,5, 3, 6, 12, 30, 60 vòng/phút | Loại hiển thị: | Màn hình cảm ứng 5 inch |
| Bộ xử lý: | chip CÁNH TAY | Loại động cơ: | Động cơ bước phân chia cao |
| Giao diện: | RS232 | Cảm biến nhiệt độ: | RTD tích hợp |
| Vật liệu: | Cột nâng vật liệu PC | ||
| Làm nổi bật: | Máy đo độ nhớt quay màn hình cảm ứng,Máy đo độ nhớt quay,Máy đo độ nhớt thông minh có bảo hành |
||
| Parameter | BGD 152/1S | BGD 152/2S |
|---|---|---|
| Máy quay | Bốn rotor (No.1Không.2Không.3, số 4) | |
| Phạm vi đo | 10~100.000 mPa.s | 10~2,000,000 mPa.s |
| Tốc độ xoay | 6, 12, 30, 60 r/min | 0.3, 0.6, 1.5, 3, 6, 12, 30, 60 vòng/phút |
| Độ chính xác đo lường | ± 1,0% của phạm vi đầy đủ (những chất lỏng Newton) | |
| Khả năng lặp lại | ± 0,5% của phạm vi đầy đủ (những chất lỏng Newton) | |
| Cung cấp điện | 220V/50Hz | |
| Trọng lượng | 10 kg | |
| Kích thước (L × W × H) | 308mm × 300mm × 450mm | |
Người liên hệ: Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748