Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Quyền lực: | Khoảng 13 kW | Điện áp: | 380 v |
---|---|---|---|
Lớp bảo vệ: | IP56 | Kích thước tổng thể: | 100mm*110mm*170mm |
Cung cấp điện: | 380 ± 10% V, 50 ± 1% Hz | Độ lệch nhiệt độ: | ≤ ± 5 |
Công suất đèn Xenon: | 2,5kw | Tuổi thọ của đèn Xenon: | 800 - 1000 giờ |
Bước sóng đèn xenon: | 280 - 800nm | Bức xạ đèn Xenon: | 550W/m² |
Sức mạnh kích hoạt: | 2,5kw | Điện áp làm việc: | điện áp một chiều 220v |
nhiệt độ bảng đen: | (Nhiệt độ phòng + 100 ° C) - 65 ° C ± 3 ° C | Biến động nhiệt độ: | ± 0,5 ° C. |
Tính đồng nhất nhiệt độ: | ≤ ± 3 | ||
Làm nổi bật: | ISO 4892 ASTM D4355 Geotextile Solar Radiation Testing Machine,SUS304 Stainless Steel Geosynthetic Light Resistance Test Equipment,Solar Radiation Weathering Testing Machine |
Parameter | Specification |
---|---|
Xenon Lamp Power & Lifespan | 2.5KW (air-cooled long arc xenon lamp); 800-1000 hours |
Xenon Lamp Wavelength | 280-800nm |
Xenon Lamp Radiation Intensity | 550W/m² |
Blackboard Temperature Range | (Room temperature + 100°C) - 65°C ± 3°C |
Humidity Range | 50%RH to 85%RH ± 5%R.H |
Sample Size | 75×150 mm per piece |
Laboratory Size | 500×600×500 mm (D×W×H) |
Overall Size | 1000×1100×1700 mm (D×W×H) |
Power Supply | 380 ± 10% V, 50 ± 1% Hz |
Total Power | Approximately 13 KW |
Người liên hệ: Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748