Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Cấu trúc hướng dẫn: | Hỗn hợp | Hướng dẫn tiếng ồn còn lại: | RA≤0,025μm |
---|---|---|---|
Nghị quyết: | 0,02μm | Bảo hành: | 1 năm |
Tốc độ đo: | 0,2mm/s - 0,7mm/s | Tôc độ di chuyển: | 5 - 10 mm/s |
Làm nổi bật: | Máy đo đường viền bề mặt theo thời gian thực,Máy đo hình dạng thông minh,Máy thử nghiệm trong phòng thí nghiệm có theo dõi |
Thiết bị đo theo dõi thời gian thực thông minh áp dụng phương pháp đo theo dõi thông minh hoàn toàn mới.Nó sử dụng thuật toán điều khiển chuyển động liên kết hai trục tiên tiến và trục chuyển động chính xác không chậm trễ để thực hiện theo dõi thời gian thực thông minh và lập hồ sơ đường viền bề mặt của vật thể được đoNó quét đám mây điểm đường viền hai chiều của đối tượng được đo, và sau đó xử lý dữ liệu thông qua các thuật toán phần mềm chuyên dụng để đạt được chức năng đo.
Các khái niệm tiên tiến và các phương pháp khoa học đã cho phép thiết bị đạt được độ chính xác cực kỳ cao.,tốc độ và phạm vi đo!
Các thông số kỹ thuật
Đơn vị hướng dẫn |
||
Cấu trúc hướng dẫn |
Sản phẩm lai |
|
Phạm vi đo |
Trục X |
≥ 185mm |
Trục Z |
≥ 185mm |
|
Sự thẳng đứng |
Trục X |
≤ 0,5μm/100mm |
Trục Z |
≤ 0,6μm/100mm |
|
Tiếng ồn còn lại hướng dẫn |
Trục X |
Ra≤0,025μm |
Trục Z |
Ra≤0,025μm |
|
Đơn vị cảm biến |
||
Nghị quyết |
Trục X |
0.02μm |
Trục Z |
0.02μm |
|
Hệ thống đo trục Z |
Phản hồi hai lần |
|
Độ chính xác đo đường viền |
||
Đo khoảng cách |
Trục X |
± 1,5 + L/100) μm |
Trục Z |
± 1,5 + H/100) μm |
|
Đánh giá cung |
±(1.2 + R/15) μm |
|
Địa hình Độ chính xác đo |
||
Arc Pt |
≤ 0,8μm |
|
Đường thẳng Pt |
≤ 0,8μm/100mm |
|
Kiểm soát chuyển động |
||
Hướng đo - |
T |
Hai hướng |
L |
Một chiều |
|
Liên lạc tự động - |
T |
Liên lạc tự động hai chiều |
L |
Liên lạc tự động một chiều |
|
Tốc độ đo |
0.2mm/s - 0.7mm/s |
|
Tốc độ di chuyển |
5 - 10mm/s |
|
X-axis Endpoint Control |
Tự khóa |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748