Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Nguồn cung cấp điện: | AC 220 V ± 10%, 50Hz | Sức nóng: | 600W |
---|---|---|---|
Tiêu thụ năng lượng: | < 700W | Bảo hành: | 1 năm |
Chứng nhận: | Includes Calibration Certification | ||
Làm nổi bật: | thiết bị thử nghiệm sơn tự động,dụng cụ thử nghiệm sơn tự động,thiết bị thử nghiệm sơn |
BGD 236 Máy thử điểm chớp cháy tự động
1. Mô tả
Dụng cụ đo điểm chớp cháy hoàn toàn tự động, so với dụng cụ thủ công, các tính năng sau được thêm vào:
* Dụng cụ được tích hợp cảm biến áp suất khí quyển, áp suất được tự động hiệu chỉnh, không cần đặt giá trị áp suất khí quyển một cách thủ công.
* Thiết bị phát hiện điểm chớp cháy áp dụng công nghệ được cấp bằng sáng chế, sử dụng hai điện cực đo ở các mặt phẳng khác nhau lên và xuống theo cách so le theo chiều dọc để phát hiện độ dẫn điện của ngọn lửa, phương pháp phát hiện này phù hợp với hướng chuyển động của ion khi ngọn lửa dẫn điện, mở rộng bề mặt phát hiện, cải thiện độ nhạy và tránh rò rỉ, phát hiện sai và các hiện tượng khác.
* Áp dụng công nghệ điều khiển chu kỳ chết để thực hiện kiểm soát tốt tốc độ gia nhiệt. Áp dụng thiết bị làm mát bằng không khí để hạ nhiệt độ nhanh chóng.
* Áp dụng màn hình cảm ứng 320x240, điều khiển tự động tốc độ gia nhiệt.
* Với hệ thống làm mát cưỡng bức, với bảo vệ an toàn cháy nổ, báo động nhiệt độ siêu an toàn và tự động dừng thí nghiệm, vi máy tính một chip tự động đo và kiểm soát quá trình gia nhiệt, khuấy, quét, điểm chớp cháy toàn bộ.
* Tích hợp thanh gia nhiệt hai chiều, có thể chuyển đổi để sử dụng; với khả năng tự động phát hiện và hiển thị nguyên nhân lỗi của dụng cụ.
* Chức năng cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, có khả năng lưu trữ 100 dữ liệu, hỗ trợ lưu trữ dữ liệu thí nghiệm, truy vấn và các chức năng quản lý, kết quả thí nghiệm có thể được sử dụng cho LIMS, có thể giao tiếp với RS232, máy in vi mô bên ngoài, dễ bảo trì.
* Áp dụng cảm biến ngọn lửa nhập khẩu để theo dõi ngọn lửa của bộ đánh lửa, tự động đánh lửa sau khi ngọn lửa tắt, để đảm bảo ngọn lửa mồi có hiệu quả.
2. Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn tuân thủ | Cốc hở: GB/T 3536-2008, GB/T 267 Cốc kín: GB/T 261-2008, ASTM D93, ISO 2719 |
Phạm vi nhiệt độ | Môi trường xung quanh ~400ºC (Cốc hở) Môi trường xung quanh ~200ºC (Cốc kín) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1ºC |
Độ lặp lại | ≤4ºC (Cốc hở) ≤2ºC (Cốc kín) |
Nhiệt độ bảo quản | -10ºC ~55ºC (Trong nhà) |
Nhiệt độ môi trường | 5ºC ~40ºC (Trong nhà) |
Độ ẩm tương đối | 10% ~80% |
Nguồn điện | AC 220V ±10%, 50Hz |
Công suất tiêu thụ | <700W |
Công suất gia nhiệt | 600W |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748