Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Kích thước gói: | 490mm × 360mm × 600mm | trọng lượng gói hàng: | 20kg |
---|---|---|---|
Sức mạnh: | AC100-240V, 50Hz/60Hz | Phạm vi nhiệt độ: | -1 ℃~ 150 |
Chứng nhận: | Includes Calibration Certification | Bảo hành: | 1 năm |
Làm nổi bật: | Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng 240V,Kiểm soát nhiệt độ màn hình cảm ứng |
BGD 156/157-TS Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng có thể lập trình với điều khiển nhiệt độ
1Mô tả
Máy đo độ nhớt màn hình cảm ứng có thể lập trình với điều khiển nhiệt độ là sự kết hợp của phép đo độ nhớt, điều khiển độ chính xác nhiệt độ trong một.Nó phá vỡ thị trường hiện có với bình nước nhiệt độ liên tục, dụng cụ đo độ nhớt, một số lượng nhỏ của bộ điều hợp mẫu để tạo thành một máy chia.
Sự thay đổi độ nhớt của các mẫu thử trong các điều kiện khác nhau rất hữu ích trong việc dự đoán tính chất rheological của chúng,trong khi kiểm soát nhiệt độ khi đo độ nhớt giúp đảm bảo độ chính xác và khả năng so sánh các kết quả thí nghiệmTính năng quan trọng nhất của thiết bị là kiểm soát chính xác nhiệt độ mẫu trong suốt quá trình thử nghiệm.Hệ thống điều khiển nhiệt độ bao gồm một chất bán dẫn và một tích hợp trong tự động tối ưu hóa điều khiển nhiệt độ chương trình, có thể điều khiển nhiệt độ với độ chính xác ± 0,1 °C. Người vận hành có thể điều khiển nhiệt độ thông qua thiết bị hoặc thông qua bộ điều khiển nhiệt độ.Hệ thống điều khiển nhiệt độ bao gồm bán dẫn và tích hợp tự động tối ưu hóa điều khiển nhiệt độ chương trình, có thể điều khiển nhiệt độ với độ chính xác ± 0,1 °C. Người vận hành có thể điều khiển nhiệt độ thông qua thiết bị cũng như thông qua phần mềm tùy chọn,cung cấp tính linh hoạt hoạt động tuyệt vời.
Tính năng:
* Nó bao gồm một bộ phận chính màn hình cảm ứng rộng 7 inch, bộ điều hợp mẫu khối lượng nhỏ (SSR) tay cầm mẫu hình trụ và rotor SC4, và bộ điều khiển nhiệt độ;
* BGD 157 có thể hiển thị các chỉ số tốc độ cắt và căng thẳng cắt, có thể được đo chính xác dưới một tốc độ cắt nhất định;
* Liều lượng mẫu thử chỉ là 2ml16ml, hình học trụ của rotor SC4 có thể cung cấp phép đo độ nhớt rất chính xác;
* Nâng động cơ, định vị chính xác. Đặt và thả dễ dàng xi lanh mẫu có khối lượng nhỏ mang lại sự tiện lợi cho công việc làm sạch.
* Các bình mẫu khối lượng nhỏ được kết hợp chặt chẽ với bộ điều khiển nhiệt độ để điều chỉnh nhiệt độ mẫu rất chính xác.
* Hoạt động xáo trộn của rotor, kết hợp với khối lượng mẫu nhỏ, giảm thiểu sự không đồng nhất nhiệt độ mẫu.
* Password-protected temperature and viscosity correction coefficients allow the user to correct the temperature and viscosity correction coefficients to complete the self-calibration of the instrument on the premise of having reliable and accurate data.
* Hỗ trợ đo lường tốc độ biến đổi vô hạn của độ nhớt, đầu vào bất kỳ tốc độ, được phản ánh trực tiếp trong mỗi rotor dưới quy mô đầy đủ và tỷ lệ cắt,thuận tiện cho người dùng để chọn các điều kiện thử nghiệm.
* Nó có thể dễ dàng được lập trình để điều khiển máy đo thấp để thực hiện đường cong thấp;
* Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu đĩa U bên ngoài; điểm duy nhất, liên tục, thời gian ba loại phương pháp lưu trữ tùy chọn.
* Phần còn lại của các đặc điểm của hệ thống đo độ nhớt là giống như các rheometer.
2- Parameter kỹ thuật
Thông tin đặt hàng→ Các thông số↓ |
BGD 156/TS (DV-Ⅰ) |
BGD 157/TS (DV-Ⅱ) |
Phạm vi đo (mPa.s) |
BGD 156/TS1: 5-330K BGD 156/TS2: 50-3.3M BGD 156/TS3: 100-6.6M BGD 156/TS4: 400-26.4M |
BGD 157/TS1: 5-1M BGD 157/TS2: 25-10M BGD 157/TS3: 50-20M BGD 157/TS4: 200-80M |
R.P.M. ( mỗi phút) | 0.3-100 | 0.1-200 |
Chức năng | Đo độ nhớt | Đo độ nhớt, tốc độ cắt, căng thẳng cắt |
Phần mềm (Tự chọn) | BGD 1607 Phần mềm thu thập dữ liệu và biểu đồ | BGD 1608 Phần mềm thu thập dữ liệu và biểu đồ |
Phương pháp kiểm soát nhiệt độ | Thiết lập nhiệt độ điểm đơn | Nhiệt độ tăng theo chương trình |
Số lượng rotor |
Tiêu chuẩn:SC4-21#,27#,28#,29# (SC4-14,15,16,18,25,31,34 là tùy chọn) |
|
Mẫu | 2-16ml | |
Đánh giá Độ chính xác |
±1.0% (trong phạm vi đầy đủ) | |
Khả năng lặp lại | ±00,5% (trong toàn bộ phạm vi) | |
Phạm vi nhiệt độ | -1°C️150°C(độ chính xác ± 0.1°C) | |
Sức mạnh | Nhập:AC100-240V, 50Hz/60Hz;Sản lượng:DC17V 1.2A | |
Trọng lượng gói | 20kg | |
Kích thước gói | 490mm × 360mm × 600mm |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748