|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Measuring Range: | ±420 μm | Resolution: | 65536:1 |
---|---|---|---|
Indication Accuracy: | ≤±(8 nm + 3.5%) | Warranty: | 1year |
Measuring Speed: | 2 mm/s | Repeatability: | 1δ≤1.5 nm |
Làm nổi bật: | Máy đo độ nhám và hình dạng,Thiết bị đo hình dạng bề mặt có bảo hành,Máy đo độ nhám bề mặt dùng trong công nghiệp |
Máy tổng hợp hồ sơ thô là một dụng cụ đo chính xác cao.Nó dựa trên một thiết kế cảm biến kép độc lập và có thể đồng thời đáp ứng các yêu cầu của độ thô và đo lường hồ sơ.
Dựa trên thiết kế sáng tạo của các cảm biến kép độc lập, thông qua sự phối hợp chính xác và cấu hình tối ưu hóa, mỗi cảm biến có thể chứng minh đầy đủ những lợi thế độc đáo của nó trong lĩnh vực cụ thể của nó,thúc đẩy sự bổ sung giữa các cảm biến và cung cấp cho người dùng trải nghiệm sử dụng tốt nhất có thể.
Việc chuyển đổi cảm biến thuận tiện. Thiết kế cấu trúc cơ học khéo léo cho phép cảm biến đường viền và cảm biến độ thô có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Các thông số kỹ thuật
Phạm vi đo |
Trục X |
120-220 mm |
|
Độ phân giải trục X |
0.1 μm |
|
Trục Z |
420 mm, 620 mm (không cần thiết) |
Bộ cảm biến hồ sơ |
Phạm vi đo về trục Z1 |
30-60 mm (không cần thiết) |
|
Z1 Resolution |
00,02 μm |
Độ chính xác của hồ sơ |
Z1 Độ chính xác tuyến tính |
≤ ± 0,6 + 0,02H |
|
Vòng cung tròn |
±(1,5 + R/12) μm |
|
góc |
±1′ |
|
Sự thẳng đứng |
0.5 μm/100 mm (châu sóng cắt giảm 0,8) |
|
Đo tốc độ |
2 mm/s |
Cảm biến độ thô |
Phạm vi đo |
±420 μm |
|
Nghị quyết |
65536:1 |
Chọn chính xác độ thô |
Độ chính xác của dấu hiệu |
≤ ± ((8 nm + 3,5%) |
|
Tiếng ồn còn lại |
≤ 0,008 μm |
|
Khả năng lặp lại |
1δ≤1,5 nm |
|
Chiều sóng cắt |
0.025, 0.08, 0.25, 0.8, 2.5, 8 mm |
|
Thời gian đánh giá |
λC × 2, 3, 4, 5, 6, 7 |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748