Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Head pressure: | 9N | Instrument size: | 620*160*230mm |
---|---|---|---|
Machine weight: | 15kg | Counter range: | 1~99999 times |
BS 1006 ISO 105 D02 Máy thử độ bền màu ma sát thủ công AATCC 8165
Giới thiệu
Máy thử độ bền màu ma sát thủ công là mẫu máy được sử dụng phổ biến nhất trong ngành dệt để kiểm tra độ bền màu ma sát khô và ướt của vải. Trong những điều kiện nhất định, mẫu và vải trắng tiêu chuẩn được cọ xát với nhau, và mức độ chuyển màu lên vải trắng được đánh giá bằng cách sử dụng thẻ xám chuyển màu. Máy được trang bị một tay quay, một bộ đếm, một giá đỡ mẫu bằng thép không gỉ và một đầu thử có đường kính 16mm hoặc 25mm (có khả năng tạo áp lực dọc 9N ± 10%).
Thiết bị này phù hợp để sử dụng trong ngành dệt, vải dệt kim, da, tấm kim loại mạ điện và in ấn để tiến hành các thử nghiệm ma sát nhằm đánh giá độ bền màu.
Đáp ứng các tiêu chuẩn
BS 1006 D02; ISO 105 D02 X12; AATCC 8 165; GB/T 3920; NEXT TM6 M&S C8 C8A
Các bước đo
3.1 Chuẩn bị mẫu:
3.1.1 Các mẫu và vải thử ma sát tiêu chuẩn cần được điều hòa trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm không đổi.
3.1.2 Khi các mẫu có nhiều màu, tất cả các màu nên được cọ xát.
3.1.3 Nếu diện tích của các màu khác nhau đủ lớn, nên lấy các mẫu riêng biệt.
3.1.4 Cắt các mẫu và tiến hành các thử nghiệm ma sát khô và ướt. Đảm bảo rằng tất cả các màu đều được cọ xát.
3.1.5 Nếu mặt trước và mặt sau của mẫu được làm bằng các vật liệu khác nhau hoặc có màu sắc khác nhau, cả mặt trước và mặt sau nên trải qua thử nghiệm độ bền màu ma sát.
3.1.6 Các thử nghiệm ma sát khô và ướt không nên được lặp lại ở cùng một phần của mẫu.
3.2 Ma sát khô:
3.2.1 Đặt mẫu phẳng trên máy thử ma sát với hướng chiều dài của mẫu thẳng hàng với hướng di chuyển của thiết bị và cố định mẫu trên tấm áp lực. Mẫu phải được đặt phẳng.
3.2.2 Cố định vải trắng ma sát tiêu chuẩn trên đầu ma sát, kẹp bằng kẹp lò xo và nhẹ nhàng đặt đầu ma sát lên mẫu.
3.2.3 Đảm bảo rằng mẫu không bị trượt hoặc nhăn trong quá trình ma sát.
3.2.4 Đặt đầu ma sát lên mẫu. Bật nguồn, nhấn phím POWER. Đặt số lần thử nghiệm.
3.2.5 Nhấn nút START để bắt đầu thử nghiệm. Khi số lần thử nghiệm đạt đến giá trị đã đặt, thiết bị sẽ tự động dừng.
3.2.6 Lấy vải cotton trắng ma sát tiêu chuẩn ra và sử dụng thẻ so màu để so sánh và đánh giá.
3.3 Ma sát ướt:
3.3.1 Nhúng hoàn toàn vải trắng ma sát tiêu chuẩn vào nước cất;
3.3.2 Sau khi lấy ra, đặt nó giữa giấy lọc và vắt để đạt được một lượng ẩm nhất định;
3.3.3 Các bước còn lại giống như trong thử nghiệm ma sát khô;
3.4 Xử lý kết quả:
3.4.1 Trước khi đánh giá, nhẹ nhàng loại bỏ các sợi lỏng trên vải trắng ma sát bằng băng dính trong suốt;
3.4.2 Đặt ba miếng vải trắng ma sát chưa sử dụng dưới vải trắng cần đánh giá và tham khảo thẻ xám so màu tiêu chuẩn để đánh giá cấp độ so màu của vải trắng ma sát.
3.5 Báo cáo thử nghiệm:
3.5.1 Phương pháp báo cáo tiêu chuẩn
3.5.2 Báo cáo kết quả của cả ma sát khô và ma sát ướt riêng biệt.
Thông số kỹ thuật
Hành trình đầu tối đa |
100mm hoặc 104mm |
Áp lực đầu |
9N |
Kích thước đầu tròn |
16mm hoặc 19*25mm |
Phạm vi bộ đếm |
1~99999 lần |
Tốc độ cọ xát qua lại |
Thủ công |
Kích thước thiết bị |
620*160*230mm |
Trọng lượng |
15kg |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748