|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Nguồn cung cấp điện: | AC 220V, 50 Hz | Đo lường độ chính xác: | ± 5% |
---|---|---|---|
Độ ẩm tương đối: | ≤80% rh | Ổn định nhiệt độ: | ≤ ± 1,5 ° C. |
Bảo hành: | 1 năm | Chứng nhận: | Includes Calibration Certification |
Máy đo tính chất nhiệt - Máy đo tính chất nhiệt
1.Description:
Thiết bị này có thể đo đồng thời hệ số lưu trữ nhiệt, độ dẫn nhiệt, độ khuếch tán nhiệt và nhiệt dung riêng của vật liệu trong các điều kiện độ ẩm khác nhau trong một lần thử nghiệm. Thiết bị đơn giản, có độ chính xác cao và tốc độ thử nghiệm nhanh (khoảng mười phút cho một lần thử nghiệm).
2.Tiêu chuẩn:
JGJT 12-2019 (thay thế JGJ 51-2002) (Quy chuẩn kỹ thuật bê tông cốt liệu nhẹ), JG158-2004 "Hệ thống cách nhiệt bên ngoài tường ngoài hạt xốp polystyrene bột dính", và Phụ lục B của JG/T283-2010 "Vữa nhẹ hạt xốp nở" liên quan đến việc xác định hệ số lưu trữ nhiệt, các yêu cầu của JG/T511-2017 "Tấm cách nhiệt gốm cách nhiệt xây dựng" Phụ lục A cho phương pháp thử nghiệm hệ số lưu trữ nhiệt của tấm cách nhiệt gốm xốp, và phương pháp xác định hệ số lưu trữ nhiệt trong GB/T26000-2010 "Vữa cách nhiệt và cách nhiệt hạt xốp nở".
3.Nguyên lý hoạt động
Thiết bị dựa trên nguyên lý dẫn nhiệt không ổn định. Nó làm nóng vật liệu thí nghiệm trong một khoảng thời gian ngắn, gây ra những thay đổi về nhiệt độ của vật liệu. Dựa trên các đặc điểm của những thay đổi này, bằng cách giải phương trình vi phân dẫn nhiệt, có thể tính toán hệ số lưu trữ nhiệt, độ dẫn nhiệt, độ khuếch tán nhiệt và nhiệt dung riêng của vật liệu thí nghiệm.
4.Cấu hình:
Bao gồm một bộ phận chính LRY-II, một bộ phần mềm, một bộ phận gia nhiệt, một bộ cặp nhiệt điện, một thùng cách nhiệt và một máy tính để bàn (cấu hình theo hợp đồng).
5.Thông số kỹ thuật
Thông số | Thông số kỹ thuật |
Phạm vi ứng dụng | Đo độ dẫn nhiệt, độ khuếch tán nhiệt, độ khuếch tán nhiệt và dung lượng nhiệt riêng của vật liệu đồng nhất ở trạng thái khô hoặc ẩm: • Dạng: Tấm, gel, bột, hạt • Phạm vi khuếch tán nhiệt: 0.1–30 W/m²·K • Phạm vi dẫn nhiệt: 0.035–1.7 W/m·K |
Thông số kỹ thuật mẫu | Mẫu mỏng: 20 × 20 × (1.5–3) cm (Một miếng) Mẫu dày: 20 × 20 × (4–10) cm (Hai miếng) |
Nguồn điện | AC 220V, 50 Hz |
Kích thước (D×R×C) | Mẫu cũ (Loại tách rời): 600 × 450 × 700 mm Mẫu mới (Tích hợp): 340 × 700 × 560 mm |
Điều kiện hoạt động | • Nhiệt độ môi trường: 10–35°C • Độ ẩm tương đối: ≤80% RH • Ổn định nhiệt độ: ≤±1.5°C |
Độ chính xác đo | ±5% |
Giao diện dữ liệu | Kết nối PC với thử nghiệm tự động, ghi dữ liệu và in ra |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748