|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Loại máy nghiền: | Ball Mill/Rod Mill | Kích thước trống: | Ø305 × 305 mm/Ø305 × 610 mm |
---|---|---|---|
Tốc độ quay: | 70 ± 0,5 r/phút/46 ± 0,5 r/phút | Sức mạnh động cơ: | 0,75 mã lực |
Bảo hành: | 1 năm | Chứng nhận: | Includes Calibration Certification |
Chỉ số độ nghiền Máy nghiền bi Chỉ số làm việc Bond Máy nghiền bi
1.Mô tả:eMô tả:
Chỉ số độ mịn của nghiền là một chỉ số cho biết khả năng nghiền của nguyên liệu thô xi măng và hỗn hợp của chúng. Nguyên tắc của phương pháp đo là nghiền vật liệu trong một máy nghiền quy định cho đến khi đạt đến trạng thái cân bằng. Sau đó, chỉ số độ mịn được tính toán dựa trên lượng sản phẩm hoàn thành được tạo ra bởi máy nghiền trên mỗi vòng quay, và nó được sử dụng để biểu thị mức độ khó khăn của việc nghiền vật liệu. Máy nghiền bi này là thiết bị và dụng cụ chính để đo chỉ số độ mịn, còn được gọi là Máy nghiền chỉ số độ mịn Bond. Nó được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận giảng dạy và nghiên cứu để kiểm tra khả năng nghiền của nguyên liệu thô xi măng và hỗn hợp.
2. Thông số kỹ thuật
Thông số | Model 1 (Máy nghiền bi) | Model 2 (Máy nghiền que) |
Loại máy nghiền | Máy nghiền bi | Máy nghiền que |
Kích thước trống | Ø305 × 305 mm | Ø305 × 610 mm |
Tốc độ quay | 70 ± 0.5 vòng/phút | 46 ± 0.5 vòng/phút |
Công suất động cơ | 0.75 kW | 0.75 kW |
Tổng trọng lượng vật liệu nghiền | 20.568 kg | 33.38 kg |
Thành phần vật liệu nghiền | - 25 chiếc Ø38 mm - 39 chiếc Ø32 mm - 60 chiếc Ø25 mm - 68 chiếc Ø22 mm - 93 chiếc Ø19 mm |
- 45 chiếc Ø38 mm - 70 chiếc Ø32 mm - 100 chiếc Ø25 mm - 120 chiếc Ø22 mm - 170 chiếc Ø19 mm |
Kích thước cấp liệu tối đa | ≤ 3.2 mm | ≤ 12.7 mm |
Khối lượng cấp liệu mỗi mẻ | 700 cm³ | 1250 cm³ |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748