|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Kích thước và trọng lượng gói hàng: | 255mm × 210mm × 50mm (L × W × H); 790g | Kích thước và trọng lượng mét: | 120mm × 65mm × 31mm (L × W × H); 180g |
---|---|---|---|
Sức mạnh: | Hai pin AA (1,5V x2) | Nhiệt độ. Phạm vi bồi thường: | (0 ~ 50) ºC (tự động) |
Bảo hành: | 1 năm | Chứng nhận: | Includes Calibration Certification |
Làm nổi bật: | Thiết bị thử nghiệm sơn di động,Thiết bị thử sơn di động,Thiết bị thử sơn 120mm |
Máy đo độ dẫn điện và điện trở di động BGD 293
1. Mô tả
BGD 293 Máy đo độ dẫn điện di động là một thiết bị di động đa chức năng với hiệu suất chi phí cao nhất. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi để đo độ dẫn điện của nước cất, nước khử ion, nước uống, nước nồi hơi, nước thải công nghiệp và các chất lỏng nói chung, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong điện tử, công nghiệp hóa chất, dược phẩm và các nhà máy điện để kiểm tra độ tinh khiết của nước có độ tinh khiết cao, đặc biệt thích hợp để sử dụng trong lĩnh vực và tại chỗ. So với các thiết bị truyền thống, nó có những ưu điểm sau:
* Chip vi xử lý tích hợp với các chức năng thông minh như hiệu chuẩn tự động, bù nhiệt độ tự động, lưu trữ dữ liệu, cài đặt chức năng, tự động tắt và hiển thị điện áp thấp.
* Tự động nhận dạng 8 loại dung dịch chuẩn độ dẫn điện, có hai loại dung dịch chuẩn để lựa chọn: dòng Châu Âu và Châu Mỹ và dòng Trung Quốc.
* Áp dụng công nghệ đo độ dẫn điện tiên tiến, sử dụng điện cực độ dẫn điện với hằng số K=1, chỉ cần hiệu chuẩn một điểm để đáp ứng yêu cầu về độ chính xác đo từ 0.5μS/cm ~ 200 mS/cm.
* Có thể chuyển đổi độ dẫn điện, TDS, độ mặn và điện trở, và TDS và độ mặn được tính bằng đa thức để đảm bảo độ chính xác chuyển đổi toàn thang đo.
* Chế độ đo độ dẫn điện với bù nhiệt độ phi tuyến cho nước có độ tinh khiết cao.
* Điện cực độ dẫn điện vỏ nhựa với bù nhiệt độ tự động, kết quả đo nhanh chóng và chính xác.
* Thiết bị có khả năng chống thấm nước IP57, được trang bị dung dịch hiệu chuẩn và hộp đựng.
2. Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo | 0 ~ 2 × 105μS/cm |
Độ phân giải | 0.01/0.1/1μS/cm;0.01/0.1 mS/cm |
Độ chính xác | Máy: ±1.0% FS, Tổng thể: ±1.5% FS |
Phạm vi bù nhiệt độ | (0 ~ 50)ºC (Tự động) |
Lưu trữ dữ liệu | 200 nhóm (Số sê-ri, đơn vị đo giá trị đo và nhiệt độ) |
Nguồn | Hai pin AA (1.5V x2) |
Kích thước và trọng lượng máy | 120mm×65mm×31mm (D×R×C); 180g |
Kích thước và trọng lượng gói | 255mm×210mm×50mm (D×R×C); 790g |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748