|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Khối lượng cốc: | 43ml ~ 49ml | Chiều dài tay cầm: | 40mm ± 0,1mm |
---|---|---|---|
Chiều cao của cốc: | 58mm ± 0,1mm | đo nhiệt độ: | 25 ± ± 1 |
Chứng nhận: | Includes Calibration Certification | Bảo hành: | 1 năm |
Làm nổi bật: | Thiết bị kiểm tra sơn astm,Các thiết bị kiểm tra sơn astm |
BGD 126 ASTM D 4212 Cốc Zahn Đo Độ Nhớt
1. Mô tả
Cốc Zahn, còn được gọi là cốc Chai, được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM D 4212 để đo độ nhớt của chất lỏng Newton hoặc gần Newton. Nó có thể được sử dụng ở bất cứ đâu trong xưởng, nhà máy và phòng thí nghiệm để kiểm tra và điều chỉnh nhanh chóng độ nhớt của nhiều loại chất lỏng khác nhau. Nên chọn kích thước cốc phù hợp trước khi sử dụng để kiểm soát thời gian chảy ra trong khoảng từ 20 đến 80 giây. Cốc đo độ nhớt được sử dụng rộng rãi hơn trong ngành mực in.
Mỗi cốc Cain do BiaoGeDa sản xuất đều được hiệu chuẩn nghiêm ngặt bằng dầu tiêu chuẩn Newton có thể truy nguyên đến dầu NIST trước khi xuất xưởng. Mỗi cốc được dán nhãn với hệ số hiệu chuẩn tương ứng "K".
Mỗi cốc nhúng có một tay cầm vòng dài 12 inch được cầm bằng tay để nhúng cốc vào một thùng chứa chất lỏng. Một vòng ngón tay ở giữa tay cầm cho phép giữ cốc ở vị trí thẳng đứng trong khi sử dụng.
Kết quả thu được cho một cốc nhúng cụ thể được biểu thị bằng "giây TWAIN" ở một nhiệt độ xác định. Để chuyển đổi "giây Cain" thành centistokes, hãy tham khảo phương trình sau (ASTM D 4212).
V=k(t-c)
V - độ nhớt động học, cSt; t - thời gian chảy ra, s; k, c - các hằng số tương ứng
2. Thông số kỹ thuật
Chi tiết/Cốc Zahn
|
Zahn Sốc số 1 |
Zahn Sốc số 2 |
Zahn Sốc số 3 |
Zahn Sốc số 4 |
Zahn Sốc số 5 |
Lỗ (mm/inch) |
1.98/0.08 |
2.74/0.11 |
3.76/0.15 |
4.27/0.17 |
5.28/0.21 |
Khoảng thời gian chảy (giây) |
33.5-80 |
20-80 |
20-75 |
20-80 |
20-80 |
Phạm vi đo (cSt) |
5-56 |
21-231 |
146-848 |
222-1110 |
460-1840 |
Ứng dụng |
Vật liệu thân mỏng |
Sơn bóng, vecni, men, điều chỉnh mực in flexo tại chỗ
|
Sản xuất mực in flexo |
Sơn và mực có độ nhớt cao hơn |
Mực in lụa |
Thông tin đặt hàng
|
BGD 126/1 |
BGD 126/2 |
BGD 126/3 |
BGD 126/4 |
BGD 126/5 |
Thể tích cốc |
43ml~49ml |
Chiều dài tay cầm |
40mm ± 0.1mm |
Chiều cao cốc |
58mm ± 0.1mm |
Nhiệt độ đo |
25℃ ± 1℃ |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
Đã bao gồm |
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748