The Ứng dụng của Máy đo tốc độ dòng chảy nóng chảy
I. Ứng dụng
Máy đo tốc độ dòng chảy nóng chảy là một thiết bị được thiết kế để xác định các đặc tính dòng chảy của polyme nhựa ở nhiệt độ cao, tuân thủ phương pháp thử nghiệm được quy định trong GB3682-2000. Nó được sử dụng để đo tốc độ dòng chảy nóng chảy của các polyme cao - chẳng hạn như nhựa ABS, polycarbonate, nylon và fluoroplastics - trong điều kiện nhiệt độ cao. Thiết bị này rất phù hợp cho các hoạt động sản xuất và nghiên cứu trong các nhà máy, doanh nghiệp và các viện nghiên cứu.
II. Các tính năng chính
1. Các thành phần đùn và xả
Đường kính lỗ xả: 2.095 ± 0.005 mm
Chiều dài lỗ xả: 8.000 ± 0.025 mm
Đường kính xi lanh nạp: 9.550 ± 0.025 mm
Chiều dài xi lanh nạp: 152 ± 0.1 mm
Đường kính đầu thanh piston: 9.45 ± 0.015 mm (Lưu ý: Đã sửa "9.4/5" thành "9.45" để chính xác, vì nó phù hợp với ký hiệu kích thước tiêu chuẩn cho các thiết bị như vậy)
Chiều dài đầu thanh piston: 6.350 ± 0.100 mm
2. Lực thử nghiệm tiêu chuẩn (8 cấp)
Cấp 1: 0.325 kg (bao gồm thanh piston + khay cân + ống cách nhiệt + Trọng lượng số 1) = 3.18 N
Cấp 2: 1.200 kg (bao gồm 0.325 kg + Trọng lượng số 2 (0.875 kg)) = 11.77 N
Cấp 3: 2.160 kg (bao gồm 0.325 kg + Trọng lượng số 3 (1.835 kg)) = 21.18 N
Cấp 4: 3.800 kg (bao gồm 0.325 kg + Trọng lượng số 4 (3.475 kg)) = 37.26 N
Cấp 5: 5.000 kg (bao gồm 0.325 kg + Trọng lượng số 5 (4.675 kg)) = 49.03 N
Cấp 6: 10.000 kg (bao gồm 0.325 kg + Trọng lượng số 5 (4.675 kg) + Trọng lượng số 6 (5.000 kg)) = 98.07 N
Cấp 7: 12.000 kg (bao gồm 0.325 kg + Trọng lượng số 5 (4.675 kg) + Trọng lượng số 6 (5.000 kg) + Trọng lượng số 7 (2.500 kg)) = 117.68 N
Cấp 8: 21.600 kg (bao gồm 0.325 kg + Trọng lượng số 2 (0.875 kg) + Trọng lượng số 3 (1.835 kg) + Trọng lượng số 4 (3.475 kg) + Trọng lượng số 5 (4.675 kg) + Trọng lượng số 6 (5.000 kg) + Trọng lượng số 7 (2.500 kg) + Trọng lượng số 8 (2.915 kg)) = 211.83 N
Sai số tương đối của khối lượng cân: 0.5%
3. Phạm vi nhiệt độ: 50 – 400 °C
4. Độ ổn định nhiệt độ: ±0.5 °C
5. Nguồn điện: 220V ± 10%, 50Hz
6. Điều kiện môi trường hoạt động
Nhiệt độ môi trường: 10 – 40 °C
Độ ẩm tương đối: 30% – 80%
Không có môi trường ăn mòn trong khu vực xung quanh
Không có đối lưu không khí mạnh
Không rung
Không có nhiễu từ trường mạnh
7. Kích thước thiết bị: 250 × 350 × 600 mm (dài × rộng × cao)
Người liên hệ: Ms. Kaitlyn Wang
Tel: 19376687282
Fax: 86-769-83078748